Blog chia sẻ kiến thức tài chính
Vốn Chủ Sở Hữu Là Gì? Công Thức Tính Vốn Chủ Sở Hữu Chuẩn Xác Nhất

Vốn Chủ Sở Hữu Là Gì? Công Thức Tính Vốn Chủ Sở Hữu Chuẩn Xác Nhất

Phạm Như Ánh

Tặng!

Vốn chủ sở hữu là gì? Trong kinh doanh phức tạp, khái niệm vốn chủ sở hữu đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính doanh nghiệp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vốn chủ sở hữu, cách tính nó và tại sao nó quan trọng cho sự phát triển và ổn định của doanh nghiệp. Hãy cùng Mbhicollection.vn khám phá và làm sáng tỏ về khái niệm này nhé!

Vốn chủ sở hữu là gì?

Vốn chủ sở hữu (tiếng Anh là Owner’s Equity) là khái niệm quan trọng hình thành nguồn vốn doanh nghiệp, thể hiện tổng giá trị tài sản mà chủ sở hữu doanh nghiệp và các cổ đông hay thành viên liên doanh đồng sở hữu. Đây là số tiền hoặc giá trị còn lại sau khi trừ đi tất cả các khoản nợ phải trả. Vốn chủ sở hữu là nguồn tài trợ ổn định và liên tục nhằm tạo dựng nguồn lực cho doanh nghiệp sử dụng vào các hoạt động kinh doanh.

Vốn chủ sở hữu là khái niệm quan trọng hình thành nguồn vốn doanh nghiệp

Vốn chủ sở hữu không chỉ đơn thuần là một con số trên giấy tờ mà nó còn mang theo quyền lợi và trách nhiệm của những bên tham gia góp vốn. Các thành viên góp vốn thường có quyền quyết định về việc hoạt động kinh doanh, chia sẻ lợi nhuận và chịu trách nhiệm nếu doanh nghiệp gặp khó khăn hoặc thua lỗ. Đồng thời, vốn chủ sở hữu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của doanh nghiệp và thể hiện khả năng tài chính cũng như tính bền vững của công ty.

Trong trường hợp nếu doanh nghiệp phá sản hoặc ngừng kinh doanh, vốn chủ sở hữu thường được ưu tiên để trả nợ, sau đó phần còn lại sẽ được chia cho các cổ đông theo tỷ lệ góp vốn ban đầu của họ. Điều này giúp đảm bảo tính công bằng và xác định việc phân phối tài sản khi một doanh nghiệp không còn hoạt động.

Vốn chủ sở hữu gồm có những thành phần nào?

Vốn chủ sở hữu bao gồm 4 thành phần chính là: vốn đầu tư khi vận hành, lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh, chênh lệch giữa tài sản và tỷ giá, các thành phần khác.

Vốn đầu tư khi vận hành

Vốn đầu tư của chủ sở hữu là số tiền hoặc giá trị các tài sản mà các chủ sở hữu hoặc cổ đông của một doanh nghiệp đã đóng góp vào công ty để sở hữu hoặc đồng sở hữu doanh nghiệp đó. Đây là thành phần chính góp phần tạo nên vốn chủ sở hữu cho doanh nghiệp. Vốn đầu tư của chủ sở hữu được chia làm 2 loại: 

  • Vốn cổ phần: Được tạo thành bằng cách số vốn đóng góp từ các cổ đông được quy định trong điều lệ công ty và được ghi nhận theo mệnh giá của cổ phiếu.
  • Thặng dư vốn cổ phần: Là số tiền chênh lệch mà công ty có được sau khi đã phát hành cổ phiếu.

Lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh

Đây là lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được từ hoạt động kinh doanh chính sau khi trừ đi các chi phí liên quan.

  • Các loại quỹ: Được trích từ lợi nhuận trong năm và bao gồm các quỹ như quỹ dự phòng tài chính, quỹ đầu tư phát triển và các quỹ khác, tuỳ thuộc vào mục đích cụ thể của doanh nghiệp.
  • Lợi nhuận chưa phân phối: Đây là lợi nhuận còn lại sau khi chưa được chia cổ tức hoặc không được sử dụng nhằm trích lập quỹ.
 Lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh là một phần của vốn sở hữu

Chênh lệch giữa tài sản và tỷ giá

Thành phần không thể không nhắc đến trong vốn chủ sở hữu là chênh lệch tài sản và tỷ giá. Bao gồm:

  • Chênh lệch đánh giá lại tài sản: Thể hiện sự chênh lệch khi đánh giá lại các tài sản hiện có của doanh nghiệp, ví dụ như tài sản cố định, bất động sản đầu tư, hàng tồn kho và các tài sản khác.
  • Chênh lệch tỷ giá hối đoái: Thường phát sinh trong các giao dịch mua bán, trao đổi thực tế bằng ngoại tệ hoặc đánh giá các loại tiền tệ gốc ngoại tệ hoặc các chuyển đổi báo cáo tài chính từ ngoại tệ sang đồng tiền quốc gia.

Các thành phần khác

Ngoài các thành phần chính, vốn chủ sở hữu còn được hình thành từ các nguồn khác như: 

  • Cổ phiếu quỹ: Được tính dựa trên giá trị số cổ phiếu do doanh nghiệp mua lại, bao gồm giá cổ phiếu tại thời điểm mua lại cũng như những khoản chi phí liên quan khác.
  • Nguồn vốn dùng cho đầu tư xây dựng, nguồn kinh phí sự nghiệp và các nguồn khác tuỳ thuộc vào tình huống cụ thể của doanh nghiệp.

Tỷ lệ vốn chủ sở hữu an toàn cho mỗi loại hình doanh nghiệp có khác nhau không?

Tỷ lệ vốn chủ sở hữu an toàn có thể khác nhau cho từng doanh nghiệp, không phải loại hình nào cũng có cùng mức tỷ lệ. Đây là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá và đảm bảo tính ổn định và bền vững của một doanh nghiệp trong quá trình hoạt động kinh doanh. Tỷ lệ này thể hiện khả năng của doanh nghiệp trong việc thực hiện cam kết và giảm thiểu các rủi ro liên quan đến tài chính.

Dưới đây là một số loại hình doanh nghiệp cùng với tỷ lệ vốn chủ sở hữu an toàn tương ứng:

Loại hình doanh nghiệp

Đặc điểm

Mức tỷ lệ vốn chủ sở hữu an toàn

Doanh nghiệp nhà nước

Đây là loại doanh nghiệp được chính phủ hoặc cơ quan quản lý nhà nước sở hữu và điều hành, phục vụ lợi ích công cộng và đáp ứng nhu cầu xã hội.

Khoảng từ 30% đến 50%.

Công ty cổ phần

Đây là doanh nghiệp chia thành cổ đông thông qua việc phát hành cổ phiếu, có tính pháp nhân riêng biệt và cổ đông chịu trách nhiệm giới hạn.

Khoảng từ 20% đến 30%.

Công ty hợp danh

Đây là các cá nhân hoặc tổ chức hợp tác với nhau, chia sẻ lợi nhuận và trách nhiệm không giới hạn đối với các khoản nợ của công ty. 

Khoảng từ 10% đến 20%.

Doanh nghiệp tư nhân

Đây là loại doanh nghiệp do cá nhân hoặc nhóm cá nhân sở hữu và điều hành, không huy động vốn từ công chúng. 

Khoảng từ 30% đến 40%.

Doanh nghiệp liên doanh

Đây là hợp tác giữa hai hoặc nhiều công ty độc lập để thực hiện dự án kinh doanh cụ thể, chia sẻ lợi nhuận và rủi ro theo tỷ lệ vốn góp.

Tùy biến theo từng trường hợp

Công thức tính vốn chủ sở hữu nhanh chóng và chính xác nhất

Để tính vốn chủ sở hữu một cách nhanh chóng và chính xác nhất, bạn có thể sử dụng công thức sau:

Vốn chủ sở hữu = Tổng tài sản doanh nghiệp (bao gồm tài sản ngắn hạn và dài hạn) - Tổng nợ phải trả

Giải thích các thành phần trong công thức:

  • Tổng tài sản doanh nghiệp: Bao gồm các tài sản ngắn hạn và dài hạn của doanh nghiệp, như tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, đầu tư tài chính, tài sản cố định, bất động sản và các tài sản dài hạn khác.
  • Tổng nợ phải trả: Bao gồm các khoản nợ và các nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp đang phải trả, như nợ vay, trả thuế, trả công nhân viên và các khoản nợ khác.
Công thức tính vốn sở hữu chính xác nhất

Dưới đây là ví dụ về cách tính vốn chủ sở hữu cho Công ty A, một doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh các mặt hàng điện tử, dựa trên dữ liệu chi tiết:

Tài sản ngắn hạn

Tiền mặt và tài sản tương đương tiền: 20 triệu VNĐ

Tiền gửi ngân hàng: 50 triệu VNĐ

Hàng tồn kho: 100 triệu VNĐ

Các khoản phải thu: 30 triệu VNĐ

Tài sản khác ngắn hạn: 50 triệu VNĐ

Tài sản dài hạn

Các máy móc, thiết bị: 300 triệu VNĐ

Đầu tư tài chính: 150 triệu VNĐ

Các tài sản cố định khác: 50 triệu VNĐ

Nợ phải trả

Nợ vay ngắn hạn: 80 triệu VNĐ

Nợ vay dài hạn: 200 triệu VNĐ

Các khoản nợ khác: 50 triệu VNĐ 

Dựa trên các con số trên, chúng ta có thể tính toán như sau:

  • Tổng giá trị của tài sản ngắn hạn: 20 triệu + 50 triệu + 100 triệu + 30 triệu + 50 triệu = 250 triệu VNĐ.
  • Tổng giá trị của tài sản dài hạn: 300 triệu + 150 triệu + 50 triệu = 500 triệu VNĐ.
  • Tổng số nợ công ty phải trả: 80 triệu + 200 triệu + 50 triệu = 330 triệu VNĐ.

Do đó, vốn chủ sở hữu của Công ty A sẽ được tính như sau:

Vốn chủ sở hữu = (Tổng giá trị của tài sản ngắn hạn + Tổng giá trị của tài sản dài hạn) - Tổng số nợ phải trả

Vốn chủ sở hữu = (250 triệu + 500 triệu) - 330 triệu = 750 triệu - 330 triệu = 420 triệu đồng.

Như vậy, vốn chủ sở hữu của Công ty A là 420 triệu đồng.

Những yếu tố tác động vào việc tăng và giảm vốn chủ sở hữu

Vốn chủ sở hữu không cố định và có khả năng biến đổi theo thời gian và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Dưới đây là những yếu tố tác động có thể làm tăng hoặc giảm vốn chủ sở hữu:

Các yếu tố làm tăng vốn chủ sở hữu:

  1. Góp thêm vốn: Chủ sở hữu hoặc các cổ đông có thể quyết định đóng góp thêm vốn vào doanh nghiệp, làm tăng vốn chủ sở hữu.
  2. Lợi nhuận kinh doanh: Khi doanh nghiệp đạt được lợi nhuận, một phần của lợi nhuận này có thể được tích lũy vào vốn chủ sở hữu.
  3. Bổ sung từ quỹ đầu tư: Doanh nghiệp có thể nhận bổ sung vốn từ các quỹ đầu tư hoặc được tài trợ bởi các tổ chức tài chính, giúp gia tăng nguồn vốn chủ sở hữu.
  4. Phát hành cổ phiếu: Doanh nghiệp có thể phát hành cổ phiếu mới để thu thập thêm vốn từ cổ đông mới.

Các yếu tố làm giảm vốn chủ sở hữu:

  1. Rút vốn: Các cổ đông có thể yêu cầu rút vốn khỏi doanh nghiệp làm giảm vốn chủ sở hữu.
  2. Lỗ kinh doanh: Nếu doanh nghiệp hoạt động không hiệu quả và ghi nhận lỗ, điều này có thể dẫn đến giảm sút nguồn vốn chủ sở hữu.
  3. Mua lại cổ phiếu: Doanh nghiệp có thể mua lại cổ phiếu từ cổ đông, làm giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành và vốn chủ sở hữu.
  4. Phân phối cổ tức: Khi doanh nghiệp chia sẻ lợi nhuận với cổ đông qua việc trả cổ tức, một phần lợi nhuận này sẽ được phân phối và làm giảm vốn chủ sở hữu.
  5. Chi trả nợ vay: Nếu doanh nghiệp phải chi trả nợ vay, số tiền này sẽ được khấu trừ từ vốn chủ sở hữu.

Phân biệt vốn chủ sở hữu và vốn điều lệ như thế nào?

Để phân biệt giữa vốn chủ sở hữu và vốn điều lệ, bạn cần hiểu rõ khái niệm và sự khác biệt giữa chúng. Việc hiểu đúng sẽ giúp tránh nhầm lẫn trong quản lý tài chính doanh nghiệp, gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Dưới đây là bảng so sánh vốn chủ sở hữu với vốn điều lệ:

Tiêu chí

Vốn chủ sở hữu

Vốn điều lệ 

Định nghĩa

Vốn chủ sở hữu là tổng giá trị sở hữu của doanh nghiệp sau khi loại bỏ tổng nợ và các khoản phải trả.

Vốn điều lệ là số tiền tối đa mà công ty được phép huy động từ cổ đông thông qua việc phát hành cổ phiếu.

Chủ sở hữu

Nhà nước, tổ chức hoặc cá nhân tham gia vào việc góp vốn.

Cá nhân hoặc tổ chức đã góp hoặc cam kết góp vốn vào công ty.

Cơ chế hình thành

Vốn chủ sở hữu được tạo ra từ ngân sách nhà nước hoặc từ số tiền mà chủ sở hữu hoặc cổ đông đầu tư vào doanh nghiệp.

Vốn điều lệ được quy định trong điều lệ công ty và phản ánh giới hạn về số vốn mà công ty có thể huy động từ cổ đông.

Đặc điểm

Trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, vốn chủ sở hữu không được coi là nợ của doanh nghiệp.

Có thể coi là một loại khoản nợ của doanh nghiệp nếu doanh nghiệp phá sản.

Ý nghĩa

Vốn chủ sở hữu phản ánh tình hình thực tế về nguồn vốn sở hữu của doanh nghiệp và của các thành viên góp vốn. 

Vốn điều lệ thể hiện cơ cấu vốn trong công ty và là cơ sở để phân chia lợi nhuận hoặc rủi ro cho các nhà đầu tư góp vốn.

Liên quan đến vốn

Liên quan đến số vốn của doanh nghiệp sau khi hoạt động kinh doanh.

Liên quan đến số vốn tối đa doanh nghiệp có thể huy động từ cổ đông.

Kết luận

Hy vọng qua bài viết Mbhicollection.vn chia sẻ, bạn đã có lời giải đáp cho câu hỏi “Vốn chủ sở hữu là gì?” cũng như hiểu rõ vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động kinh doanh và bền vững của doanh nghiệp. Biết cách quản lý vốn chủ sở hữu sẽ giúp doanh nghiệp thúc đẩy sự phát triển và thành công trong thế giới kinh doanh ngày càng cạnh tranh.