Thẻ đa năng 2 in 1 tích hợp cả thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ
Tỷ Giá Hôm Nay: 1000 Đô La Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?

Tỷ Giá Hôm Nay: 1000 Đô La Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?

Anh Thư
Anh Thư

Tặng!

1000 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt? Đây không chỉ là một câu hỏi thông thường mà nhiều người quan tâm, mà còn là một chủ đề quan trọng đặc biệt trong bối cảnh thị trường tiền tệ biến đổi liên tục. Tỷ giá hối đoái giữa đô la Mỹ (USD) và tiền Việt Nam (VND) luôn thay đổi, và điều này có ảnh hưởng lớn đến sự giao dịch và quy đổi tiền tệ. Trong bài viết này, Mbhicollection sẽ giúp bạn hiểu rõ về tỷ giá hôm nay để bạn có thể thực hiện các quyết định tài chính một cách hiệu quả.

Đô la Mỹ là gì?

Đô la Mỹ (USD) là đơn vị tiền tệ mà Hoa Kỳ sử dụng chính thức. Được biết đến với tính thanh khoản và sự chấp nhận rộng rãi trên khắp thế giới, đô la Mỹ còn được sử dụng và quy đổi ở nhiều quốc gia khác. 

Đô la Mỹ là một trong những đồng tiền quốc tế quan trọng và phổ biến nhất.

Tổng quan về Đô La Mỹ (USD)

USD là đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ, và nó được phát hành bởi Cục Dự trữ Liên bang. Đô la Mỹ thường được viết tắt là USD. Nó là một trong những đồng tiền phổ biến nhất trên thế giới và được sử dụng rộng rãi không chỉ tại Hoa Kỳ mà còn tại nhiều quốc gia khác.

Ký hiệu Đô La Mỹ là gì?

Ký hiệu của Đô la Mỹ là "USD," viết tắt từ "United States Dollar" (tiếng Việt: Đô la Hoa Kỳ).

Các loại mệnh giá đô la Mỹ?

Đô la Mỹ (USD) có một loạt các mệnh giá, bao gồm:

Mệnh giá tiền xu:

  • 1 xu (cent)
  • 5 xu (nickel)
  • 10 xu (dime)
  • 25 xu (quarter)

Mệnh giá tiền giấy:

  • 1 đô la
  • 2 đô la
  • 5 đô la
  • 10 đô la
  • 20 đô la
  • 50 đô la
  • 100 đô la

Bên cạnh đó, Đô la Mỹ có một số phiên bản đặc biệt của tiền giấy, được gọi là "bil" (tiền bạc) và "denomination" (mệnh giá), với giá trị cao hơn, như 500 đô la, 1.000 đô la, 5.000 đô la và 10.000 đô la. Tuy nhiên, những loại này thường không được sử dụng trong giao dịch hàng ngày và thường dành cho mục đích giao dịch và lưu trữ ngân hàng.

Các mệnh giá của tiền giấy Đô la Mỹ

1000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VND?

Để tính 1000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam theo tỷ giá hiện tại, ta sử dụng công thức đơn giản: 1 USD = 24.060 VND. Do đó, để quy đổi 1000 USD thành tiền Việt Nam, bạn nhân số tiền USD (1000) với tỷ giá hối đoái (24.060):

1000 USD x 24.060 VND/USD = 24.060.000 VND

Vậy, theo tỷ giá cập nhật mới nhất, 1000 đô la Mỹ tương đương 24.060.000 Đồng Việt Nam.

Dưới đây là một số mức quy đổi khác cho USD sang tiền Việt Nam:

  • 10.000 USD tương đương 240.600.000 VND.
  • 100.000 USD tương đương 2.406.000.000 VND.
  • 1.000.000 USD tương đương 24.060.000.000 VND.
  • 2.000.000 USD tương đương 48.120.000.000 VND.
  • 5.000.000 USD tương đương 120.300.000.000 VND.

Lưu ý rằng tỷ giá hối đoái có thể biến đổi theo thời gian, vì vậy hãy luôn cập nhật thông tin để có số tiền chính xác khi thực hiện giao dịch.

Quy đổi 1000 USD to VND theo tỷ giá ngân hàng Nhà nước

Dựa vào thông tin mới nhất ngày 23/10/2023 với tỷ giá Mua/Bán là 24,590.0/24,610.0, quy đổi 1000 USD sang tiền Việt Nam sẽ có giá trị như sau:

  • Mua vào: 1000 USD = 24.590.000 VND
  • Bán ra: 1000 USD = 24.610.000 VND
Tỷ giá mua/bán USD sẽ có sự thay đổi theo thời gian

Quy đổi 1000 đô là bao nhiêu tiền Việt Nam theo ngân hàng mua ngoại tệ

(Đơn vị: Đồng)

Ngân hàng

Mua tiền mặt

Mua chuyển khoản

ABBank

23.560.000

23.580.000

ACB

23.500.000

23.600.000

Agribank

23.530.000

23.565.000

Bảo Việt

23.605.000

23.625.000

BIDV

23.605.000

23.605.000

CBBank

23.490.000

23.580.000

Đông Á

23.590.000

23.590.000

Eximbank

23.520.000

23.600.000

GPBank

23.500.000

23.590.000

HDBank

23.550.000

23.570.000

Hong Leong

23.540.000

23.560.000

HSBC

23.627.000

23.627.000

Indovina

23.540.000

23.600.000

Kiên Long

23.540.000

23.570.000

Liên Việt

23.550.000

23.570.000

MSB

23.587.000

23.570.000

MB

23.510.000

23.580.000

Nam Á

23.520.000

23.570.000

NCB

23.570.000

23.590.000

OCB

23.578.000

23.628.000

OceanBank

23.550.000

23.570.000

PGBank

23.540.000

23.590.000

PublicBank

23.535.000

23.570.000

PVcomBank

23.530.000

23.500.000

Sacombank

23.543.000

23.603.000

Saigonbank

23.500.000

23.590.000

SCB

23.450.000

23.560.000

SeABank

23.580.000

23.580.000

SHB

23.570.000

 

Techcombank

23.575.000

23.586.000

TPB

23.530.000

23.580.000

UOB

23.530.000

23.570.000

VIB

23.510.000

23.570.000

VietABank

23.500.000

23.550.000

VietBank

23.090.000

23.110.000

VietCapitalBank

23.590.000

23.610.000

Vietcombank

23.540.000

23.570.000

VietinBank

23.504.000

23.584.000

VPBank

23.523.000

23.588.000

VRB

23.560.000

23.570.000

Quy đổi 1 ngàn đô là bao nhiêu tiền Việt Nam theo ngân hàng bán ngoại tệ

Các ngân hàng thương mại sẽ thường bán tiền đô với tỷ giá cao hơn so với mức mua vào của họ. Dưới đây, bạn sẽ tìm hiểu giá trị của 1000 USD tại từng ngân hàng cụ thể.

(Đơn vị: Đồng)

Ngân hàng

Bán tiền mặt

Bán chuyển khoản

ABBank

23.900.000

23.920.000

ACB

23.950.000

23.900.000

Agribank

23.895.000

 

Bảo Việt

 

23.865.000

BIDV

23.905.000

 

CBBank

 

23.900.000

Đông Á

23.890.000

23.890.000

Eximbank

23.900.000

 

GPBank

23.950.000

 

HDBank

23.890.000

 

Hong Leong

23.920.000

 

HSBC

23.841.000

23.841.000

Indovina

23.890.000

 

Kiên Long

23.910.000

 

Liên Việt

24.110.000

 

MSB

23.892.000

23.900.000

MB

23.915.000

23.915.000

Nam Á

23.910.000

 

NCB

23.890.000

23.910.000

OCB

23.988.000

23.878.000

OceanBank

24.110.000

 

PGBank

23.890.000

 

PublicBank

23.910.000

23.910.000

PVcomBank

23.910.000

23.910.000

Sacombank

23.945.000

23.895.000

Saigonbank

23.950.000

 

SCB

23.930.000

23.930.000

SeABank

24.020.000

23.920.000

SHB

23.930.000

 

Techcombank

23.919.000

 

TPB

23.960.000

 

UOB

23.930.000

 

VIB

23.970.000

23.910.000

VietABank

23.890.000

 

VietBank

 

23.890.000

VietCapitalBank

23.910.000

 

Vietcombank

23.910.000

 

VietinBank

23.924.000

 

VPBank

23.903.000

 

VRB

23.910.000

 

Đổi 1 nghìn đô bằng bao nhiêu tiền Việt tại tiệm vàng

Các tiệm vàng thường là điểm đến hấp dẫn để đổi tiền đô thành tiền Việt. Họ cung cấp tỷ giá khá cạnh tranh và thuận lợi cho những ai muốn quy đổi 1000 USD. Mức giá quy đổi tại các tiệm vàng có thể cao hơn so với các ngân hàng thương mại, với sự khác biệt từ 45.000 đồng đến 200.000 đồng tùy thuộc vào từng cửa hàng cụ thể. Điều này có nghĩa rằng bạn có thể thu được số tiền Việt Nam lớn hơn nếu bạn quyết định đổi tiền đô tại các tiệm vàng thay vì ngân hàng. Tuy nhiên, bạn nên thực hiện giao dịch tại những tiệm vàng uy tín để đảm bảo tính an toàn và đúng tỷ giá họ cam kết.

Tiệm vàng uy tín là một địa điểm lý tưởng để đổi tiền đô la Mỹ

Chi phí đổi 1000 đô la Mỹ sang tiền Việt là bao nhiêu?

Khi bạn có nhu cầu đổi 1000 đô la Mỹ sang tiền Việt Nam, việc hiểu rõ chi phí liên quan là một phần quan trọng trong quá trình giao dịch. Hiện tại, có hai tùy chọn phí cơ bản mà bạn có thể gặp khi thực hiện quy đổi:

  • Giao dịch tốc hành: Đây là lựa chọn dành cho những người cần tiền gấp. Tuy nhiên, tính năng này đi kèm với mức phí $14.99. Bạn sẽ nhận được số tiền quy đổi nhanh chóng, nhưng phải chịu chi phí cao hơn.
  • Giao dịch thông thường: Đây là lựa chọn phù hợp hơn về chi phí, với mức phí thấp hơn, chỉ $6.99. Tuy quy trình mất thời gian hơn so với giao dịch tốc hành, nhưng đây là sự lựa chọn tối ưu để tiết kiệm chi phí cho những ai có linh hoạt về thời gian.

Tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn và khả năng đợi, bạn có thể lựa chọn giữa hai loại giao dịch này để đổi 1000 đô la Mỹ sang tiền Việt Nam một cách hiệu quả.

Nên đổi đồng đô la Mỹ ở đâu uy tín, an toàn và hợp pháp?

Để đảm bảo tính uy tín, an toàn và hợp pháp trong quá trình đổi đồng đô la Mỹ, bạn có một số lựa chọn an toàn và đáng tin cậy:

  • Đổi đô la tại ngân hàng: Hiện nay, nhiều ngân hàng uy tín tại Việt Nam cung cấp dịch vụ mua bán đô la Mỹ. Các ngân hàng như HSBC, TechcomBank, ACB, BIDV, ACB, VietcomBank đều là những lựa chọn an toàn. Tại đây, bạn có thể đổi đô la Mỹ một cách đáng tin cậy với tỷ giá hối đoái cập nhật hàng ngày. Trong trường hợp bạn cần biết thêm chi tiết về tỷ giá hoặc các loại chuyển đổi, liên hệ với trung tâm cuộc gọi của ngân hàng sẽ giúp bạn có được thông tin chi tiết và nhanh chóng.
  • Đổi đô tại các tiệm vàng: Tuy việc đổi đô tại các tiệm vàng có thể mang lại giá trị cao hơn so với ngân hàng, nhưng bạn cần đảm bảo rằng bạn đang giao dịch tại các địa chỉ được cấp phép. Điều này đảm bảo rằng bạn không vi phạm pháp luật và có thể tin tưởng vào quy trình giao dịch của họ. Không nên tự ý đổi tiền tại các cơ sở không rõ nguồn gốc và uy tín.

Hãy kiểm tra tỷ giá và mức phí giao dịch trước khi quyết định đổi đô la Mỹ tại bất kỳ địa điểm nào. Việc làm này giúp bạn đảm bảo rằng bạn đang thực hiện giao dịch có lợi nhất cho mình mà không phải trả nhiều phí không cần thiết.

Đổi từ USD sang VND qua các công cụ online

Để đổi từ USD sang VND một cách nhanh chóng và tiện lợi, bạn có thể sử dụng các công cụ online, và một trong những cách đơn giản là qua Google Tài chính. Bạn chỉ cần thực hiện các bước sau:

  • Truy cập website: https://www.google.com/ 
  • Tại thanh tìm kiếm, gõ: "1000 USD to VND".
  • Google sẽ tự động hiển thị kết quả tính toán tỷ giá hối đoái USD sang VND ngay trên trang kết quả tìm kiếm.

Ngoài việc biết được tỷ giá chính xác từ USD sang VND, bạn còn có thể tìm thêm thông tin liên quan như tỷ giá trong ngày, biểu đồ thay đổi, và những tin tức kinh tế quan trọng khác mà Google cung cấp.

Kết quả tìm kiếm tỷ giá quy đổi USD sang VND vào ngày 23/10/2023 ở Google

Kinh nghiệm đổi 1000 USD sang tiền Việt VND an toàn

Để đổi 1000 USD sang tiền Việt VND một cách an toàn và hiệu quả, có một số điểm quan trọng mà bạn cần lưu ý:

  • Chọn Địa Điểm Đổi Tiền: Để đảm bảo tính an toàn và hợp pháp của giao dịch, hãy chọn một địa điểm có thẩm quyền cho phép bạn đổi đô la Mỹ. Các sự lựa chọn phổ biến bao gồm ngân hàng, cửa hàng tiền xu, sân bay, và cửa khẩu biên giới.
  • Kiểm Tra Tỷ Giá: Trước khi tiến hành đổi tiền, hãy kiểm tra tỷ giá hối đoái USD/VND để biết mức giá chính xác tại thời điểm đó. Điều này giúp bạn tránh bị lừa đảo và đảm bảo bạn nhận được giá tốt nhất cho đô la của mình.
  • Thực Hiện Giao Dịch Hợp Pháp: Nếu bạn quyết định đổi tiền tại cửa hàng trang sức hoặc một địa điểm không phải là ngân hàng, đảm bảo rằng họ có giấy phép đổi tiền do cơ quan có thẩm quyền cấp. Điều này đảm bảo tính hợp pháp và an toàn của giao dịch.
  • Số Lượng Lớn Đô La Mỹ: Nếu bạn đổi một lượng lớn đô la Mỹ, hãy đến ngân hàng để thực hiện giao dịch. Đây là một lựa chọn an toàn và tiện lợi cho việc đổi tiền lớn.
  • Biên Nhận: Sau khi hoàn tất việc trao đổi, đề nghị yêu cầu một biên nhận xác nhận giao dịch. Điều này sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình và có chứng cứ giao dịch.
  • Tiền Rách: Nếu đô la của bạn có tình trạng rách hoặc tổn thất, hãy tìm lời khuyên từ ngân hàng hoặc cơ sở đổi tiền với uy tín. Họ có thể hướng dẫn bạn về cách xử lý tình huống này.

Ngoài những điểm trên, hãy tham khảo thêm các hướng dẫn và tư vấn từ các nguồn có uy tín để đảm bảo một giao dịch đổi tiền an toàn và hiệu quả.

Kết bài:

Vậy là chúng ta đã tìm ra câu trả lời cho câu hỏi quan trọng: "1000 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt?" Hy vọng rằng thông tin mà Mbhicollection đã cung cấp trong bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về tỷ giá hối đoái và quy đổi tiền tệ. Khi cần đổi tiền hoặc thực hiện các giao dịch liên quan đến ngoại tệ, luôn luôn hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại để đảm bảo bạn nhận được giá trị tốt nhất. Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần sự tư vấn, hãy đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.