Blog chia sẻ kiến thức tài chính
Thẻ đa năng MB Hi Visa Collection là một loại thẻ thế hệ mới do ngân hàng TMCP Quân Đội MB Bank phát hành cho khách hàng được tích hợp 2 in 1 thẻ tín dụng và thẻ ATM trên cùng 1 chip
Thẻ Vietinbank được nhiều người tin dùng, nhưng không phải ai cũng nắm rõ về phí thường niên. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về biểu phí thường niên thẻ Vietinbank mới nhất, giúp bạn đưa ra quyết định tài chính sáng suốt.
Phí thường niên Vietinbank là gì
Phí Thường Niên Vietinbank là gì?
Phí thường niên Vietinbank là khoản phí bắt buộc khách hàng phải trả hàng năm khi sử dụng thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ. Khoản phí này được tính từ ngày đăng ký thẻ và áp dụng cho tất cả các loại thẻ, kể cả thẻ đồng thương hiệu. Mục đích của phí thường niên là duy trì các dịch vụ thẻ như rút tiền, chuyển khoản và thanh toán. Nếu không đóng phí, thẻ có thể bị khóa.
Phí Thường Niên và Phí Duy Trì Tài Khoản: Có gì khác nhau?
Nhiều người nhầm lẫn giữa phí thường niên và phí duy trì tài khoản. Thực tế, đây là hai khoản phí khác nhau.
Đặc điểm | Phí Thường Niên | Phí Duy Trì Tài Khoản |
---|---|---|
Bản chất | Phí dịch vụ thẻ | Phí duy trì tài khoản |
Chu kỳ | Hàng năm | Hàng tháng |
Loại thẻ | Thẻ tín dụng, ghi nợ, thanh toán | Tài khoản ngân hàng |
Bắt buộc | Có | Không (miễn phí nếu đủ số dư tối thiểu) |
Mức phí | Cao hơn, đặc biệt là thẻ tín dụng | Thấp (5.000 – 15.000 VND/tháng) |
Biểu Phí Thường Niên Vietinbank Mới Nhất
Phí Thường Niên Thẻ Ghi Nợ Nội Địa Vietinbank
Tên Thẻ | Phí/Năm (chưa VAT) |
---|---|
Thẻ chip contactless Epartner | 60.000 VND |
Thẻ chip contactless Epartner Premium | 60.000 VND |
Thẻ Epartner Vpay | Miễn phí |
Thẻ S-Card, S-Card liên kết | 49.092 VND |
Thẻ C-Card, C-Card liên kết, G-Card, Pink-Card, 12 con giáp | 60.000 VND |
Phí Thường Niên Thẻ Tín Dụng Nội Địa Vietinbank
Phí thường niên thẻ tín dụng nội địa Vietinbank là 45.455 VND/năm, thấp hơn so với nhiều ngân hàng khác.
Chi Tiết Phí Thẻ i-Zero và Doanh Nghiệp
- Phí thường niên: i-Zero: 299.000 VND; Doanh nghiệp: 500.000 VND
- Phí rút tiền mặt: i-Zero: 5% (tối thiểu 45.455 VND); Xác nhận HMTD: 54.545 VND
- Phạt chậm thanh toán (i-Zero): Dưới 30 ngày: 3% (tối thiểu 99.000 VND); 30-60 ngày: 4% (tối thiểu 99.000 VND); 60-90 ngày: 6% (tối thiểu 99.000 VND); Trên 90 ngày: 4% (tối thiểu 99.000 VND)
Phí Thường Niên Thẻ Ghi Nợ Quốc Tế Vietinbank
Biểu phí thường niên Vietinbank
Thẻ ghi nợ quốc tế Vietinbank cho phép thanh toán toàn cầu. Phí thường niên cao hơn thẻ nội địa.
Tên Thẻ | Thẻ Chính | Thẻ Phụ |
---|---|---|
Mastercard Debit Platinum Khách hàng ưu tiên – Premium Banking | Miễn phí | |
Visa Debit Platinum Sống khỏe | 13.636 VND | 5.000 VND |
Visa/Mastercard Debit Platinum Vpay | 0 VND | 5.000 VND |
Mastercard Platinum Sendo (vật lý & phi vật lý) (tính theo năm) | 20.000 VND | |
UPI Debit Gold | 10.000 VND | |
Visa Debit Gold Sakura | Miễn phí | |
Visa Debit Gold USD | 9.090 VND | Miễn phí |
Phí Thường Niên Thẻ Tín Dụng Quốc Tế Vietinbank
Vietinbank cung cấp đa dạng thẻ tín dụng quốc tế với mức phí khác nhau. Xem chi tiết trong bảng dưới đây.
Tên Thẻ | Phí/Năm |
---|---|
Visa/Mastercard Classic | 136.364 VND |
JCB Classic | 227.273 VND |
Visa Gold | 181.818 VND |
JCB Gold | 272.727 VND |
JCB Platinum Heroes | 0 VND |
Visa Platinum (phát hành từ 01/03/2021) | 227.273 VND |
Visa Platinum (phát hành trước 01/03/2021) | 909.091 VND |
Visa Platinum phi vật lý | 113.636 VND |
Mastercard Cashback | 818.181 VND |
Mastercard Cashback phi vật lý | 409.091 VND |
Visa Signature (chính & phụ) | 4.544.545 VND |
… (Xem chi tiết bảng trong bài gốc) | … |
Phí Thường Niên Một Số Thẻ Vietinbank Khác
Tên Thẻ | Phí/Năm |
---|---|
Thẻ tín dụng Vietinbank doanh nghiệp | Xem chi tiết bảng trong bài gốc |
Thẻ 2CARD Vietinbank (tín dụng) | 180.909 VND |
Thẻ 2CARD Vietinbank (ghi nợ) | 60.000 VND |
Thẻ tài chính cá nhân | 45.455 VND |
Chính Sách Giảm Phí Thường Niên Vietinbank
Có chính sách ưu đãi giảm phí thường niên Vietinbank không
Vietinbank có chính sách giảm phí thường niên hàng năm. Chi tiết xem tại website Vietinbank hoặc Fanpage Vietinbank.
FAQs – Hỏi Đáp Về Phí Thường Niên Vietinbank
Vietinbank có thu phí thường niên không?
Có. Tất cả ngân hàng, bao gồm Vietinbank, đều thu phí thường niên cho dịch vụ thẻ.
Phí thường niên Vietinbank thu bao lâu một lần?
Mỗi năm một lần.
Không dùng thẻ nữa có bị tính phí không?
Vẫn bị tính phí cho đến khi hủy thẻ.
Có thể giảm miễn phí thường niên Vietinbank không?
Có. Chủ thẻ tín dụng đạt mức chi tiêu nhất định sẽ được giảm hoặc hoàn phí. Chi tiết xem trong bài gốc.
Kết Luận
Bài viết đã cung cấp thông tin chi tiết về biểu phí thường niên thẻ Vietinbank. Hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và lựa chọn được loại thẻ phù hợp.