
Phí Thường Niên ACB 2023: Biểu Phí & Cách Giảm Phí Hiệu Quả

Blog chia sẻ kiến thức tài chính
Thẻ đa năng MB Hi Visa Collection là một loại thẻ thế hệ mới do ngân hàng TMCP Quân Đội MB Bank phát hành cho khách hàng được tích hợp 2 in 1 thẻ tín dụng và thẻ ATM trên cùng 1 chip
Phí thường niên thẻ ACB là khoản phí được nhiều người quan tâm khi sử dụng dịch vụ của ngân hàng này. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về phí thường niên ACB, biểu phí cập nhật 2023 và các mẹo giúp bạn tiết kiệm chi phí.
Phí thường niên ACB là gì?
Phí Thường Niên ACB là gì?
Phí thường niên ACB là khoản phí khách hàng phải trả hàng năm để duy trì các dịch vụ thẻ, bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ nội địa và quốc tế. Khoản phí này được trừ trực tiếp vào tài khoản của bạn. Mức phí thường niên ACB khác nhau tùy loại thẻ, ví dụ phí thường niên thẻ JCB ACB sẽ khác với phí thường niên ACB Visa Debit.
Biểu Phí Thường Niên ACB 2023
Phí Thường Niên Thẻ Tín Dụng ACB
- Express: Thẻ chính: 299.000 VNĐ/năm; Thẻ phụ: 149.000 VNĐ/năm
- Visa Gold, ACB MasterCard Gold: Thẻ chính: 400.000 VNĐ/năm; Thẻ phụ: 200.000 VNĐ/năm
- JCB Gold: Thẻ chính: 400.000 VNĐ/năm; Thẻ phụ: 200.000 VNĐ/năm
- Visa Business: 400.000 VNĐ/năm
- Visa Platinum/ World MasterCard: Thẻ chính: 1.299.000 VNĐ/năm; Thẻ phụ: 649.000 VNĐ/năm
- Visa Signature (Thẻ đen ACB): Thẻ chính: 1.900.000 VNĐ/năm; Thẻ phụ: 950.000 VNĐ/năm
- Visa Privilege Signature: Miễn phí
- Visa Classic/ MasterCard Standard: Thẻ chính: 400.000 VNĐ/năm; Thẻ phụ: 200.000 VNĐ/năm
- JCB Standard (Ngưng phát hành): Thẻ chính: 299.000 VNĐ/năm; Thẻ phụ: 149.000 VNĐ/năm
Biểu Phí Thường Niên Thẻ Ghi Nợ Nội Địa ACB
Biểu phí thẻ ghi nợ nội địa ACB
- Nội địa ACB Green: 50.000 VNĐ/năm
- Dành cho sinh viên: 50.000 VNĐ/năm
- ACB 2GO (Ngưng phát hành): 50.000 VNĐ/năm
- 365 Style (Ngưng phát hành): 50.000 VNĐ/năm
- Thẻ thương gia (Ngưng phát hành): Miễn phí
Phí Thường Niên Thẻ Ghi Nợ Quốc Tế ACB
- ACB Visa Platinum Debit Thương Gia: Miễn phí
- ACB Visa Debit: 100.000 VNĐ/năm
- ACB MasterCard Debit: 100.000 VNĐ/năm
- ACB JCB Debit: 50.000 VNĐ/năm
- (Ngưng phát hành): 100.000 VNĐ/năm
Phí Thường Niên ACB Visa
- ACB Visa Platinum Travel: 399.000 VNĐ/năm
- ACB Visa Prepaid, ACB JCB Prepaid: 100.000 VNĐ/năm
- Visa Extra Prepaid (Ngưng phát hành): 200.000 VNĐ/năm
- Visa Electron/ Visa Citimart/ MasterCard Electronic (Ngưng phát hành): 100.000 VNĐ/năm
Hướng Dẫn Giảm Phí Thường Niên ACB
Hướng dẫn giảm phí hàng năm ngân hàng ACB
Tham Gia Chương Trình Tích Lũy Phần Thưởng
Tích lũy điểm thưởng khi sử dụng thẻ và đổi điểm thành voucher miễn giảm phí thường niên cho các năm tiếp theo.
Chọn Ngân Hàng Có Nhiều Ưu Đãi
Nhiều ngân hàng có chính sách miễn phí thường niên năm đầu tiên cho thẻ tín dụng, hãy cân nhắc lựa chọn.
Thương Lượng Với Ngân Hàng ACB
Bạn có thể thương lượng với ACB để được miễn hoặc giảm phí thường niên.
Tận Dụng Chương Trình Khuyến Mãi
ACB thường xuyên có chương trình khuyến mãi giảm giá cho chủ thẻ, giúp bạn tiết kiệm chi phí.
Phí Thường Niên và Phí Duy Trì Tài Khoản ACB
Phí thường niên áp dụng cho việc sử dụng thẻ, còn phí duy trì tài khoản là phí quản lý tài khoản hàng tháng. Bạn có thể được miễn phí duy trì tài khoản nếu duy trì số dư tối thiểu theo quy định của ACB.
Lưu Ý Về Phí Thường Niên Thẻ ACB
- Phí thường niên được tính ngay khi tạo thẻ, dù thẻ đã được kích hoạt hay chưa.
- Phí thường niên được trừ trực tiếp vào tài khoản ngân hàng.
- Nếu không có nhu cầu sử dụng thẻ, hãy liên hệ ACB để hủy thẻ và tránh phát sinh phí.
Kết Luận
Bài viết đã cung cấp thông tin về biểu phí thường niên ACB và các cách giảm phí. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc quản lý chi phí khi sử dụng dịch vụ thẻ ACB.
FAQs
Phí thường niên thu khi nào?
Phí thường niên thường được thu sau khi kích hoạt thẻ và được thông báo chi tiết trong quá trình đăng ký mở thẻ.
ACB có mất phí duy trì không?
ACB miễn phí duy trì tài khoản cho một số loại tài khoản như Tài khoản lương, Tài khoản đối tác trong năm đầu tiên. Từ năm thứ hai sẽ áp dụng phí quản lý tài khoản tối thiểu.
So sánh phí quản lý tài khoản ACB với ngân hàng khác?
Ngân hàng | Phí quản lý tài khoản |
---|---|
VPBank | 10.000 VND/tháng |
Sacombank | 5.500 đồng/tháng |
Vietcombank | 2.000 – 10.000/tháng |
TPBank | 8.000 VND/tháng |
MBBank | Miễn phí |
Techcombank | 9.900 đồng/tháng |
VIB | Miễn phí |
Vietinbank | 2.000 VND/tháng |
BIDV | 5.000 – 15.000 VND/tháng |
ACB | 15.000 VND/tháng |
Agribank | 10.000 VND/tháng |
Phí thường niên bao lâu thu 1 lần và thu như thế nào?
Phí thường niên được thu ít nhất một năm một lần, được trừ trực tiếp vào tài khoản hoặc tính vào tháng thu tiền đối với thẻ tín dụng.
Không đóng phí thường niên ACB có ảnh hưởng gì không?
Không đóng phí thường niên ACB có thể dẫn đến việc khóa thẻ, ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng và gây khó khăn cho việc vay vốn sau này.